
Bắt đầu: 12/01/2025 00:10
Sân: Serdar Gozubuyuk
Diễn biến chính Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam |
||||
45' | (12)↑(2)↓ | |||
(21)↑(22)↓ | 46' | |||
52' | 0-1 | Mito S. | ||
65' | (17)↑(11)↓ | |||
(29)↑(23)↓ | 65' | |||
(7)↑(10)↓ | 66' | |||
(17)↑(4)↓ | 78' | |||
(2)↑(3)↓ | 78' | |||
86' | (15)↑(7)↓ | |||
90' | Young M. | |||
Hoogma J. | 1-1 | 90' | ||
90' | (13)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs Sparta Rotterdam |
||||
Heracles Almelo | Sparta Rotterdam | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
11 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
24 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |