Diễn biến chính Heracles Almelo vs Go Ahead Eagles |
||||
Hornkamp J. | 1-0 | 55' | ||
(17)↑(5)↓ | 63' | |||
64' | (11)↑(29)↓ | |||
64' | (32)↑(8)↓ | |||
(4)↑(27)↓ | 64' | |||
Limbombe B. | 2-0 | 69' | ||
75' | (27)↑(16)↓ | |||
76' | (20)↑(3)↓ | |||
76' | (7)↑(23)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 84' | |||
(18)↑(29)↓ | 84' | |||
(44)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs Go Ahead Eagles |
||||
Heracles Almelo | Go Ahead Eagles | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
30 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |