
Bắt đầu: 25/01/2025 03:00
Sân: Allard Lindhout
Diễn biến chính Heracles Almelo vs FC Utrecht |
||||
Bruns T. | 1-0 | 58' | ||
67' | (7)↑(18)↓ | |||
67' | (6)↑(14)↓ | |||
67' | (15)↑(26)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 73' | |||
(7)↑(29)↓ | 80' | |||
(26)↑(17)↓ | 80' | |||
82' | (27)↑(2)↓ | |||
82' | (9)↑(24)↓ | |||
(21)↑(13)↓ | 84' | |||
90' | 1-1 | El Karouani S. |
Số liệu thống kê Heracles Almelo vs FC Utrecht |
||||
Heracles Almelo | FC Utrecht | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
18 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |