Diễn biến chính Helmond Sport vs VVV Venlo |
||||
(15)↑(3)↓ | 27' | |||
32' | 0-1 | Thijme Verheijen | ||
(19)↑(10)↓ | 46' | |||
Schroijen J. | 1-1 | 63' | ||
63' | (7)↑(17)↓ | |||
72' | (18)↑(9)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 73' | |||
73' | (13)↑(8)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 79' | |||
(17)↑(28)↓ | 80' | |||
84' | (44)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Helmond Sport vs VVV Venlo |
||||
Helmond Sport | VVV Venlo | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
16 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
15 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |