Diễn biến chính Heidenheimer vs VfL Wolfsburg |
||||
7' | 0-1 | Cerny V. | ||
Jenz M.(OW) | 1-1 | 45' | ||
46' | (11)↑(19)↓ | |||
62' | (40)↑(16)↓ | |||
(16)↑(33)↓ | 72' | |||
76' | (18)↑(7)↓ | |||
76' | (4)↑(3)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 82' | |||
(20)↑(37)↓ | 89' | |||
90' | (41)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Heidenheimer vs VfL Wolfsburg |
||||
Heidenheimer | VfL Wolfsburg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
17 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |