
Bắt đầu: 20/12/2024 04:00
Sân: Ondrej Berka
Diễn biến chính Heart of Midlothian vs CS Petrocub |
||||
21' | 0-1 | Platica S. | ||
(16)↑(17)↓ | 46' | |||
60' | (22)↑(9)↓ | |||
James Wilson | 1-1 | 64' | ||
(18)↑(4)↓ | 69' | |||
(7)↑(25)↓ | 69' | |||
Spittal B. | 2-1 | 70' | ||
78' | (6)↑(20)↓ | |||
78' | (23)↑(8)↓ | |||
(77)↑(20)↓ | 78' | |||
83' | 2-2 | Mudrac V. | ||
(27)↑(5)↓ | 85' | |||
88' | (30)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Heart of Midlothian vs CS Petrocub |
||||
Heart of Midlothian | CS Petrocub | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
0 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
614 |
|
Số đường chuyền |
|
309 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
30 |
|
Long pass |
|
22 |
174 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |