Diễn biến chính Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Ironi Arraba |
||||
Tawaba Y. | 1-0 | 87' | ||
Malul O. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Hapoel Migdal HaEmek vs Hapoel Ironi Arraba |
||||
Hapoel Migdal HaEmek | Hapoel Ironi Arraba | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |