Diễn biến chính Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya |
||||
42' | 0-1 | Ipole P.(OW) | ||
45' | 0-2 | Bilu O. | ||
51' | 0-3 | Galabov P. | ||
Gomes T. | 1-3 | 68' | ||
90' | 1-4 | Naftali Belay |
Số liệu thống kê Hapoel Hadera vs Maccabi Netanya |
||||
Hapoel Hadera | Maccabi Netanya | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |