Diễn biến chính Hansa Rostock vs Greuther Furth |
||||
Neidhart N. | 1-0 | 40' | ||
54' | (21)↑(5)↓ | |||
68' | (7)↑(14)↓ | |||
68' | (3)↑(17)↓ | |||
(34)↑(13)↓ | 72' | |||
(10)↑(9)↓ | 78' | |||
(18)↑(49)↓ | 78' | |||
(45)↑(7)↓ | 84' | |||
85' | (34)↑(2)↓ | |||
(26)↑(8)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Hansa Rostock vs Greuther Furth |
||||
Hansa Rostock | Greuther Furth | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |