
Diễn biến chính Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf |
||||
26' | 0-1 | van Brederode M. | ||
Jannik Rochelt | 1-1 | 35' | ||
(38)↑(40)↓ | 65' | |||
68' | (7)↑(18)↓ | |||
68' | (46)↑(10)↓ | |||
(25)↑(9)↓ | 77' | |||
(16)↑(7)↓ | 85' | |||
86' | (34)↑(25)↓ | |||
87' | (22)↑(23)↓ | |||
90' | (9)↑(12)↓ |
Số liệu thống kê Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf |
||||
Hannover 96 | Fortuna Dusseldorf | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
27 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |