
Diễn biến chính Hamburger SV vs Greuther Furth |
||||
Hadzikadunic D. | 1-0 | 1' | ||
Selke D. | 2-0 | 11' | ||
Karabec A. | 3-0 | 13' | ||
46' | (7)↑(37)↓ | |||
46' | (11)↑(8)↓ | |||
Selke D. | 4-0 | 59' | ||
(6)↑(10)↓ | 65' | |||
(33)↑(29)↓ | 66' | |||
69' | (36)↑(6)↓ | |||
(36)↑(23)↓ | 74' | |||
(49)↑(27)↓ | 74' | |||
Stange O. | 5-0 | 76' | ||
(20)↑(17)↓ | 81' | |||
81' | (4)↑(9)↓ | |||
81' | (5)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Hamburger SV vs Greuther Furth |
||||
Hamburger SV | Greuther Furth | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
546 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
7 |
|
Long pass |
|
28 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |