Số liệu thống kê Hambericho Durame vs Ethiopia Bunna |
||||
Hambericho Durame | Ethiopia Bunna | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
97 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
125 |