Số liệu thống kê Grorud vs Skeid Oslo |
||||
Grorud | Skeid Oslo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
71 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |