
Diễn biến chính Groningen vs SC Heerenveen |
||||
57' | (24)↑(26)↓ | |||
(26)↑(25)↓ | 60' | |||
(43)↑(2)↓ | 60' | |||
Valente L. | 1-0 | 63' | ||
(18)↑(20)↓ | 73' | |||
73' | (10)↑(20)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 84' | |||
84' | (7)↑(30)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 84' | |||
85' | (3)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Groningen vs SC Heerenveen |
||||
Groningen | SC Heerenveen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |