
Diễn biến chính Groningen vs Almere City FC |
||||
(20)↑(10)↓ | 66' | |||
(22)↑(29)↓ | 67' | |||
69' | (6)↑(19)↓ | |||
69' | (7)↑(18)↓ | |||
70' | (16)↑(11)↓ | |||
(26)↑(43)↓ | 85' | |||
(2)↑(7)↓ | 85' | |||
(46)↑(25)↓ | 85' | |||
90' | (15)↑(8)↓ | |||
90' | (21)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Groningen vs Almere City FC |
||||
Groningen | Almere City FC | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
27 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
26 |
|
Long pass |
|
26 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |