
Diễn biến chính Greece vs England |
||||
7' | 0-1 | Watkins O. | ||
46' | (12)↑(5)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 56' | |||
(10)↑(21)↓ | 57' | |||
(8)↑(11)↓ | 57' | |||
66' | (20)↑(23)↓ | |||
66' | (19)↑(11)↓ | |||
66' | (9)↑(18)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 70' | |||
78' | 0-2 | Vlachodimos O.(OW) | ||
79' | (7)↑(4)↓ | |||
(20)↑(23)↓ | 82' | |||
83' | 0-3 | Jones C. |
Số liệu thống kê Greece vs England |
||||
Greece | England | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
10 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
24 |
|
Long pass |
|
22 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |