Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs Club Atlético Unión |
||||
(25)↑(6)↓ | 27' | |||
(22)↑(19)↓ | 46' | |||
62' | (7)↑(14)↓ | |||
(34)↑(7)↓ | 73' | |||
(5)↑(30)↓ | 73' | |||
80' | (31)↑(28)↓ | |||
(23)↑(21)↓ | 80' | |||
80' | (30)↑(77)↓ | |||
90' | (33)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs Club Atlético Unión |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | Club Atlético Unión | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |