Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs PSV Eindhoven |
||||
10' | 0-1 | Dest S. | ||
66' | (11)↑(10)↓ | |||
66' | (26)↑(20)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 66' | |||
(32)↑(16)↓ | 66' | |||
(24)↑(2)↓ | 79' | |||
(7)↑(23)↓ | 79' | |||
84' | (14)↑(9)↓ | |||
(27)↑(20)↓ | 87' | |||
89' | Obispo A. | |||
90' | (6)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs PSV Eindhoven |
||||
Go Ahead Eagles | PSV Eindhoven | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
561 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
10 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
27 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
16 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |