Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Saint Mirren |
||||
Sima A. | 1-0 | 45' | ||
(99)↑(9)↓ | 62' | |||
Sima A. | 2-0 | 70' | ||
72' | (18)↑(5)↓ | |||
72' | (20)↑(7)↓ | |||
78' | (21)↑(11)↓ | |||
78' | (24)↑(10)↓ | |||
78' | (17)↑(15)↓ | |||
(3)↑(31)↓ | 80' | |||
(17)↑(45)↓ | 80' | |||
(21)↑(2)↓ | 85' | |||
(14)↑(13)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Saint Mirren |
||||
Glasgow Rangers | Saint Mirren | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
655 |
|
Số đường chuyền |
|
297 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
29 |
|
Ném biên |
|
21 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
99 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |