
Bắt đầu: 30/01/2025 04:00
Sân: Leandro Rey Hilfer
Diễn biến chính Gimnasia La Plata vs San Lorenzo |
||||
(25)↑(8)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(28)↓ | |||
(38)↑(11)↓ | 58' | |||
(5)↑(93)↓ | 58' | |||
64' | (15)↑(5)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 65' | |||
74' | 0-1 | Vombergar A. | ||
(10)↑(19)↓ | 77' | |||
82' | (19)↑(24)↓ | |||
82' | (16)↑(11)↓ | |||
82' | (50)↑(7)↓ | |||
83' | 0-2 | Cecchini E. |
Số liệu thống kê Gimnasia La Plata vs San Lorenzo |
||||
Gimnasia La Plata | San Lorenzo | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
240 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
26 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |