Diễn biến chính Gillingham vs Grimsby Town |
||||
21' | 0-1 | Kieran Green | ||
(32)↑(10)↓ | 62' | |||
65' | (15)↑(11)↓ | |||
65' | (22)↑(14)↓ | |||
(29)↑(6)↓ | 73' | |||
73' | (25)↑(32)↓ | |||
(38)↑(17)↓ | 74' | |||
(12)↑(22)↓ | 79' | |||
87' | (24)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Gillingham vs Grimsby Town |
||||
Gillingham | Grimsby Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
16 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |