Diễn biến chính Getafe vs Sevilla |
||||
5' | 0-1 | Ramos S. | ||
(7)↑(4)↓ | 62' | |||
(16)↑(24)↓ | 62' | |||
65' | (42)↑(22)↓ | |||
(18)↑(21)↓ | 71' | |||
(11)↑(9)↓ | 71' | |||
(14)↑(25)↓ | 80' | |||
81' | (26)↑(5)↓ | |||
81' | (18)↑(21)↓ | |||
88' | (3)↑(20)↓ | |||
88' | (11)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Getafe vs Sevilla |
||||
Getafe | Sevilla | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
26 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |