Diễn biến chính Germany vs Denmark |
||||
Havertz K. | 1-0 | 53' | ||
(25)↑(23)↓ | 64' | |||
(9)↑(21)↓ | 65' | |||
Musiala J. | 2-0 | 68' | ||
69' | (15)↑(8)↓ | |||
69' | (20)↑(11)↓ | |||
(20)↑(3)↓ | 80' | |||
(17)↑(10)↓ | 81' | |||
81' | (19)↑(9)↓ | |||
81' | (26)↑(6)↓ | |||
81' | (17)↑(18)↓ | |||
(16)↑(19)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Germany vs Denmark |
||||
Germany | Denmark | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
10 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |