
Diễn biến chính Genoa vs Parma |
||||
(53)↑(47)↓ | 45' | |||
60' | (22)↑(11)↓ | |||
60' | (20)↑(4)↓ | |||
Frendrup M. | 1-0 | 65' | ||
72' | (23)↑(27)↓ | |||
72' | (98)↑(28)↓ | |||
(21)↑(23)↓ | 79' | |||
(73)↑(2)↓ | 79' | |||
(20)↑(59)↓ | 83' | |||
84' | (61)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Genoa vs Parma |
||||
Genoa | Parma | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
29 |
|
Long pass |
|
19 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |