
Diễn biến chính Genoa vs Monza |
||||
Pinamonti A. | 31' | |||
45' | (42)↑(7)↓ | |||
46' | (47)↑(77)↓ | |||
(70)↑(53)↓ | 55' | |||
De Winter K. | 1-0 | 61' | ||
68' | (37)↑(14)↓ | |||
68' | (80)↑(10)↓ | |||
74' | (3)↑(33)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 77' | |||
Vasquez J. | 2-0 | 84' | ||
(21)↑(2)↓ | 86' | |||
(9)↑(23)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Genoa vs Monza |
||||
Genoa | Monza | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
28 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |