Diễn biến chính Gazisehir Gaziantep vs Fenerbahce |
||||
38' | (19)↑(4)↓ | |||
50' | Dzeko E. | |||
64' | (23)↑(5)↓ | |||
64' | (17)↑(20)↓ | |||
(94)↑(50)↓ | 70' | |||
(8)↑(5)↓ | 78' | |||
79' | (15)↑(10)↓ | |||
81' | 0-1 | Kahveci I. C. | ||
(23)↑(44)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Gazisehir Gaziantep vs Fenerbahce |
||||
Gazisehir Gaziantep | Fenerbahce | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
31 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |