
Diễn biến chính Fulham vs Crystal Palace |
||||
37' | 0-1 | Andersen J.(OW) | ||
(18)↑(32)↓ | 58' | |||
(10)↑(16)↓ | 58' | |||
66' | 0-2 | Munoz D. | ||
75' | (18)↑(7)↓ | |||
(22)↑(10)↓ | 80' | |||
(9)↑(17)↓ | 80' | |||
(31)↑(21)↓ | 80' | |||
81' | (20)↑(8)↓ | |||
90' | (55)↑(19)↓ | |||
90' | (25)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Fulham vs Crystal Palace |
||||
Fulham | Crystal Palace | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
13 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
22 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |