Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs Heidenheimer |
||||
12' | 0-1 | Pieringer M. | ||
(7)↑(14)↓ | 46' | |||
(9)↑(29)↓ | 63' | |||
69' | (30)↑(18)↓ | |||
(48)↑(24)↓ | 73' | |||
76' | (16)↑(8)↓ | |||
76' | (17)↑(37)↓ | |||
(4)↑(10)↓ | 86' | |||
(45)↑(21)↓ | 86' | |||
90' | (4)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs Heidenheimer |
||||
FSV Mainz 05 | Heidenheimer | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
279 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
74 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
39 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |