
Diễn biến chính FSV Mainz 05 vs FC Koln |
||||
Barreiro L. | 1-0 | 29' | ||
48' | Waldschmidt L. | |||
(30)↑(9)↓ | 56' | |||
62' | (37)↑(29)↓ | |||
62' | (42)↑(21)↓ | |||
62' | (13)↑(9)↓ | |||
(20)↑(19)↓ | 64' | |||
72' | (11)↑(8)↓ | |||
83' | (23)↑(40)↓ | |||
(17)↑(43)↓ | 87' | |||
90' | 1-1 | Kainz F. | ||
Mwene P. | 90' |
Số liệu thống kê FSV Mainz 05 vs FC Koln |
||||
FSV Mainz 05 | FC Koln | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
251 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
31 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
2 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |