Diễn biến chính Frosinone vs Juventus |
||||
12' | 0-1 | Kenan Yildiz | ||
27' | (4)↑(12)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 30' | |||
Baez J. | 1-1 | 51' | ||
54' | (17)↑(11)↓ | |||
54' | (41)↑(5)↓ | |||
55' | (9)↑(15)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 69' | |||
(70)↑(9)↓ | 69' | |||
69' | (22)↑(27)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 79' | |||
81' | 1-2 | Vlahovic D. |
Số liệu thống kê Frosinone vs Juventus |
||||
Frosinone | Juventus | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |