
Diễn biến chính France<font color=#880000>(N)</font> vs Belgium |
||||
(12)↑(15)↓ | 62' | |||
63' | (18)↑(20)↓ | |||
Vertonghen J.(OW) | 1-0 | 85' | ||
88' | (14)↑(11)↓ | |||
88' | (17)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê France(N) vs Belgium |
||||
France<font color=#880000>(N)</font> | Belgium | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
609 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
1 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |