Diễn biến chính France (W)(N) vs Jamaica (W) |
||||
(15)↑(12)↓ | 66' | |||
(23)↑(10)↓ | 66' | |||
71' | (6)↑(21)↓ | |||
71' | (2)↑(20)↓ | |||
90' | Shaw K. |
Số liệu thống kê France (W)(N) vs Jamaica (W) |
||||
France (W)(N) | Jamaica (W) | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
193 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
33 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |