Diễn biến chính France vs Belgium |
||||
Kolo Muani R. | 1-0 | 29' | ||
Dembele O. | 2-0 | 57' | ||
60' | (19)↑(11)↓ | |||
60' | (18)↑(8)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 67' | |||
(10)↑(12)↓ | 67' | |||
69' | (17)↑(9)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 79' | |||
(14)↑(11)↓ | 80' | |||
83' | (15)↑(21)↓ | |||
83' | (14)↑(10)↓ | |||
(19)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê France vs Belgium |
||||
France | Belgium | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
15 |
|
Long pass |
|
26 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |