
Diễn biến chính Fortuna Sittard vs AFC Ajax |
||||
46' | (18)↑(6)↓ | |||
59' | (17)↑(20)↓ | |||
59' | (25)↑(9)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 65' | |||
68' | Berghuis S. | |||
68' | 0-1 | Weghorst W. | ||
(24)↑(80)↓ | 77' | |||
(33)↑(20)↓ | 77' | |||
83' | (29)↑(28)↓ | |||
83' | (24)↑(23)↓ | |||
(8)↑(28)↓ | 86' | |||
(5)↑(10)↓ | 86' | |||
90' | 0-2 | Rasmussen C. |
Số liệu thống kê Fortuna Sittard vs AFC Ajax |
||||
Fortuna Sittard | AFC Ajax | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
24 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
29 |
|
Long pass |
|
27 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |