Diễn biến chính Fortaleza vs Cuiaba |
||||
Hercules | 1-0 | 45' | ||
55' | (27)↑(19)↓ | |||
55' | (21)↑(30)↓ | |||
68' | (22)↑(25)↓ | |||
(7)↑(77)↓ | 70' | |||
(22)↑(11)↓ | 70' | |||
83' | (11)↑(18)↓ | |||
83' | (10)↑(88)↓ | |||
(2)↑(33)↓ | 90' | |||
(8)↑(26)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fortaleza vs Cuiaba |
||||
Fortaleza | Cuiaba | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
7 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
47 |
|
Long pass |
|
23 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |