Diễn biến chính Fleury 91 (W) vs Paris FC (W) |
||||
Grabowska | 1-0 | 44' | ||
Fernandes | 2-0 | 57' | ||
72' | 2-1 | Bussy | ||
Diakité | 77' |
Số liệu thống kê Fleury 91 (W) vs Paris FC (W) |
||||
Fleury 91 (W) | Paris FC (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
413 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Thử thách |
|
14 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |