
Bắt đầu: 08/12/2024 00:00
Sân: Aleksey Sukhoy
Diễn biến chính FK Makhachkala vs Rubin Kazan |
||||
Jan Dapo | 1-0 | 16' | ||
Mrezigue H. | 2-0 | 39' | ||
43' | 2-1 | Jocic B. | ||
46' | (90)↑(24)↓ | |||
56' | 2-2 | Teslenko E. | ||
(7)↑(28)↓ | 62' | |||
69' | 2-3 | Shabanhaxhaj D. | ||
(77)↑(71)↓ | 72' | |||
(9)↑(25)↓ | 73' | |||
78' | (71)↑(51)↓ | |||
(10)↑(13)↓ | 82' | |||
(22)↑(47)↓ | 82' | |||
88' | (22)↑(8)↓ | |||
88' | (19)↑(99)↓ |
Số liệu thống kê FK Makhachkala vs Rubin Kazan |
||||
FK Makhachkala | Rubin Kazan | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
36 |
|
Ném biên |
|
27 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
19 |
3 |
|
Pha tấn công |
|
1 |
1 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
0 |