Diễn biến chính FK Makhachkala vs Fakel |
||||
| (77)↑(71)↓ | 46' | |||
| 72' | (11)↑(7)↓ | |||
| (19)↑(9)↓ | 80' | |||
| 80' | (47)↑(13)↓ | |||
| 88' | (17)↑(6)↓ | |||
Số liệu thống kê FK Makhachkala vs Fakel |
||||
| FK Makhachkala | Fakel | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
| 1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
| 8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
| 4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
4 |
| 16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
| 347 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
| 58% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
| 11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
2 |
| 53 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
| 27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
| 1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 22 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
| 2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 35 |
|
Ném biên |
|
33 |
| 22 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
| 11 |
|
Thử thách |
|
10 |
| 70 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
| 44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |