Diễn biến chính Finland vs Greece |
||||
52' | 0-1 | Bakasetas A. | ||
56' | 0-2 | Tzolis C. | ||
(7)↑(20)↓ | 67' | |||
(13)↑(3)↓ | 67' | |||
75' | (23)↑(7)↓ | |||
75' | (10)↑(11)↓ | |||
(10)↑(21)↓ | 75' | |||
(16)↑(6)↓ | 75' | |||
(22)↑(17)↓ | 82' | |||
87' | (22)↑(19)↓ | |||
88' | (5)↑(20)↓ | |||
90' | (16)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Finland vs Greece |
||||
Finland | Greece | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
633 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
9 |
|
Ném biên |
|
8 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
36 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |