
Bắt đầu: 09/02/2025 04:00
Sân: Serdar Gozubuyuk
Diễn biến chính Feyenoord vs Sparta Rotterdam |
||||
Timber Q. | 1-0 | 35' | ||
(16)↑(11)↓ | 46' | |||
(26)↑(2)↓ | 46' | |||
(9)↑(19)↓ | 62' | |||
(27)↑(8)↓ | 62' | |||
64' | (16)↑(6)↓ | |||
64' | (17)↑(10)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 76' | |||
78' | (13)↑(3)↓ | |||
Hadj Moussa A. | 2-0 | 85' | ||
86' | (19)↑(7)↓ | |||
Igor Paixao | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Feyenoord vs Sparta Rotterdam |
||||
Feyenoord | Sparta Rotterdam | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
3 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
34 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |