
Diễn biến chính Feyenoord vs FC Utrecht |
||||
59' | (91)↑(9)↓ | |||
60' | (27)↑(18)↓ | |||
60' | 0-1 | Vesterlund N. | ||
65' | 0-2 | Aaronson P. | ||
(19)↑(27)↓ | 71' | |||
(38)↑(23)↓ | 76' | |||
(20)↑(26)↓ | 76' | |||
Gimenez S. | 1-2 | 81' | ||
88' | (40)↑(21)↓ | |||
88' | (26)↑(22)↓ | |||
90' | (6)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Feyenoord vs FC Utrecht |
||||
Feyenoord | FC Utrecht | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
1 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
77% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
23% |
708 |
|
Số đường chuyền |
|
230 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
1 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
17 |
161 |
|
Pha tấn công |
|
48 |
105 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |