
Diễn biến chính Feyenoord vs Almere City FC |
||||
6' | 0-1 | Brym C. | ||
Carranza J. | 1-1 | 33' | ||
(28)↑(17)↓ | 46' | |||
(5)↑(11)↓ | 62' | |||
(31)↑(19)↓ | 62' | |||
(38)↑(23)↓ | 69' | |||
73' | (39)↑(7)↓ | |||
(25)↑(27)↓ | 78' | |||
78' | (16)↑(18)↓ | |||
87' | (8)↑(5)↓ | |||
87' | (12)↑(17)↓ | |||
87' | (3)↑(20)↓ | |||
Hancko D. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Feyenoord vs Almere City FC |
||||
Feyenoord | Almere City FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
27 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |