Diễn biến chính Fenerbahce vs Karagumruk |
||||
39' | 0-1 | Keles C. | ||
Tadic D. | 1-1 | 48' | ||
Tadic D. | 2-1 | 58' | ||
69' | (27)↑(8)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 74' | |||
(20)↑(17)↓ | 74' | |||
77' | (30)↑(4)↓ | |||
78' | (15)↑(7)↓ | |||
78' | (19)↑(6)↓ | |||
(15)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Karagumruk |
||||
Fenerbahce | Karagumruk | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
486 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |