
Diễn biến chính FCV Dender EH vs KAA Gent |
||||
(77)↑(11)↓ | 58' | |||
68' | (18)↑(12)↓ | |||
68' | (19)↑(9)↓ | |||
68' | (8)↑(5)↓ | |||
(4)↑(88)↓ | 82' | |||
(23)↑(26)↓ | 82' | |||
85' | (27)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê FCV Dender EH vs KAA Gent |
||||
FCV Dender EH | KAA Gent | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
14 |
|
Thử thách |
|
16 |
30 |
|
Long pass |
|
41 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |