Diễn biến chính FC Viktoria Plzen vs Slovan Liberec |
||||
57' | (24)↑(25)↓ | |||
57' | (14)↑(10)↓ | |||
(93)↑(18)↓ | 57' | |||
64' | 0-1 | Chalus M. | ||
(10)↑(12)↓ | 66' | |||
(9)↑(11)↓ | 66' | |||
Metsoko I. | 1-1 | 67' | ||
69' | 1-2 | Luka Kulenovic | ||
72' | (15)↑(5)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 76' | |||
79' | 1-3 | Luka Kulenovic | ||
84' | (17)↑(3)↓ | |||
84' | (7)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê FC Viktoria Plzen vs Slovan Liberec |
||||
FC Viktoria Plzen | Slovan Liberec | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
1 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
104 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |