Diễn biến chính FC Utrecht (Youth) vs Helmond Sport |
||||
38' | 0-1 | Joseph Amuzu | ||
(12)↑(5)↓ | 46' | |||
(18)↑(6)↓ | 46' | |||
(22)↑(9)↓ | 67' | |||
(17)↑(7)↓ | 67' | |||
72' | (8)↑(18)↓ | |||
72' | (29)↑(20)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 76' | |||
79' | (27)↑(17)↓ | |||
(23)↑(11)↓ | 85' | |||
86' | (14)↑(7)↓ | |||
86' | (32)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê FC Utrecht (Youth) vs Helmond Sport |
||||
FC Utrecht (Youth) | Helmond Sport | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
162 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
96 |