Diễn biến chính FC Utrecht vs RKC Waalwijk |
||||
Jensen V. | 1-0 | 28' | ||
45' | 1-1 | Kramer M. | ||
(77)↑(21)↓ | 46' | |||
(10)↑(23)↓ | 63' | |||
(14)↑(8)↓ | 63' | |||
65' | (23)↑(24)↓ | |||
(11)↑(26)↓ | 73' | |||
73' | (10)↑(27)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 81' | |||
88' | (35)↑(3)↓ | |||
(36)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs RKC Waalwijk |
||||
FC Utrecht | RKC Waalwijk | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
432 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Ném biên |
|
10 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |