Diễn biến chính FC Utrecht vs NEC Nijmegen |
||||
(7)↑(14)↓ | 46' | |||
(34)↑(11)↓ | 46' | |||
Lammers S. | 1-0 | 61' | ||
72' | (27)↑(10)↓ | |||
78' | (19)↑(20)↓ | |||
(8)↑(26)↓ | 85' | |||
85' | (14)↑(24)↓ | |||
85' | (5)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs NEC Nijmegen |
||||
FC Utrecht | NEC Nijmegen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
13 |
|
Ném biên |
|
28 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |