
Diễn biến chính FC Utrecht vs Almere City FC |
||||
28' | 0-1 | Kadile J. | ||
(15)↑(27)↓ | 46' | |||
(18)↑(7)↓ | 63' | |||
(26)↑(19)↓ | 64' | |||
76' | (23)↑(18)↓ | |||
76' | (16)↑(19)↓ | |||
(6)↑(14)↓ | 79' | |||
90' | (15)↑(11)↓ | |||
90' | (27)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs Almere City FC |
||||
FC Utrecht | Almere City FC | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
328 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
80 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
45 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
28 |
|
Long pass |
|
23 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |