
Bắt đầu: 31/01/2025 03:00
Sân: Szymon Marciniak
Diễn biến chính FC Twente Enschede vs Besiktas JK |
||||
46' | (9)↑(17)↓ | |||
60' | (8)↑(27)↓ | |||
69' | (18)↑(23)↓ | |||
Rots D. | 1-0 | 76' | ||
81' | (91)↑(7)↓ | |||
(5)↑(30)↓ | 81' | |||
81' | (4)↑(2)↓ | |||
(4)↑(14)↓ | 87' | |||
(17)↑(18)↓ | 87' | |||
(41)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs Besiktas JK |
||||
FC Twente Enschede | Besiktas JK | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
15 |
|
Long pass |
|
38 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |